Có 2 kết quả:

跋前踬后 bá qián zhì hòu ㄅㄚˊ ㄑㄧㄢˊ ㄓˋ ㄏㄡˋ跋前躓後 bá qián zhì hòu ㄅㄚˊ ㄑㄧㄢˊ ㄓˋ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to trip forwards or stumble back (idiom, from Book of Songs); can't get anything right

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to trip forwards or stumble back (idiom, from Book of Songs); can't get anything right

Bình luận 0