Có 2 kết quả:
跋前踬后 bá qián zhì hòu ㄅㄚˊ ㄑㄧㄢˊ ㄓˋ ㄏㄡˋ • 跋前躓後 bá qián zhì hòu ㄅㄚˊ ㄑㄧㄢˊ ㄓˋ ㄏㄡˋ
bá qián zhì hòu ㄅㄚˊ ㄑㄧㄢˊ ㄓˋ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to trip forwards or stumble back (idiom, from Book of Songs); can't get anything right
Bình luận 0
bá qián zhì hòu ㄅㄚˊ ㄑㄧㄢˊ ㄓˋ ㄏㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to trip forwards or stumble back (idiom, from Book of Songs); can't get anything right
Bình luận 0